Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bằng lòng


consentir; être content de; se contenter de
HỠbằng lòng lấy nhau
ils ont consenti à se marier
Thầy giáo bằng lòng vỠhạnh kiểm của nó
le maître est content de sa conduite
Bằng lòng vá»›i đồng lương ít á»i
se contenter d'un salaire modique
bằng mặt chẳng bằng lòng
derrière l'apparence d'approbation c'est le mécontentement



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.